--

ban bố

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban bố

+ verb  

  • To promulgate
    • ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân
      to promulgate the democratic freedoms to the people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban bố"
Lượt xem: 966